THÔNG BÁO TUYỂN DU HỌC SINH HÀN QUỐC KỲ THÁNG 9/2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HANKUK
- Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교
- Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies (HUFS)
- Năm thành lập: 1954
+ Seoul Campus : 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea
+ Global Campus : 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu,Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
Website: http://hufsenglish.hufs.ac.kr/
Trường Đại học ngoại ngữ Hàn Quốc (Đại học Hankuk) được thành lập vào năm 1954, nằm ở khu vực phía Đông Seoul và cách trung tâm văn hóa, giáo dục, chính trị quốc gia khoảng 20 phút đi tàu điện ngầm.
Hiện nay, trường Đại học Hankuk được coi là một trong những trường có chất lượng giáo dục cấp cao tốt nhất tại Hàn Quốc, giảng dạy 45 ngôn ngữ của Châu Á, Trung Đông và các khu vực khác trên thế giới.
Phương châm hoạt động của trường là “sáng tạo, chân thực, hòa bình” với mục tiêu đào tạo ra những sinh viên ưu tú.
Hiện tại, trường đại học Hankuk có 3 cơ sở là Seoul Campus và Yongin Campus:
- Trường đại học ngoại ngữ Hàn Quốc cơ sở Seoul: 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul, 02450, Korea. Khoa tiếng Việt Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc cũng nằm ở cơ sở này.
- Trường đại học ngoại ngữ Hàn Quốc cơ sở Yongin: 81, Oedae-ro, Mohyeon-eup, Cheoin-gu,Yongin-si, Gyeonggi-do, 17035, Korea
- Cơ sở Song-do gần sân bay Quốc tế Incheon đang trong quá trình xây dựng.
Các thành tích nổi bật của trường:
- Theo bảng xếp hạng Đại học QS 2019, Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc đứng thứ 13 trong top các trường đại học thế giới và đứng thứ 84 trong top các trường đại học châu Á.
- Xếp thứ 1 trên tổng số các trường đại học năm 2016 (theo báo Chung Ang) và xếp thứ 13 Châu Á (theo báo Chosun).
- 2 năm liên tiếp xếp hạng thứ 2 trong bảng xếp hạng các trường Đại học của tờ báo lớn thứ 3 Seoul – JoongAng ilbo.
- Hankuk xếp hạng thứ 3 các trường Đại học Hàn Quốc trong cuộc bình xét về chỉ số hài lòng khách hàng quốc gia (National Customer Satisfaction Index) năm 2007.
- Trường Đại học HUFS là đối tác với 602 trường đại học ở 97 quốc gia trên toàn thế giới.
Chương trình đào tạo Tiếng Hàn
Khoá tiếng Hàn chính quy
- Giới thiệu: Là khóa đào tạo ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp
- Đối tượng: Học viên đã tốt nghiệp THPT trở lên
- Khóa học: Đào tạo chuyên sâu 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
- Học kỳ: 1 năm 4 kỳ ( Xuân, Hè, Thu, Đông)
- Xếp lớp: Việc phân chia lớp sẽ được tiến hành dựa trên kết quả kỳ thi viết và vấn đáp 1:1 với giao viên xếp lớp ( Cấp 1~ 6)
Học phí
Phí nhập học: 60,000 KRW
Phí học tiếng 1 năm: 6,200,000 KRW
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Điều kiện
- Đã có TOPIK 3
- Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 hoặc đã có bằng tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học
- Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa)
- Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
2. Chuyên ngành đào tạo
Phí nhập học: 158,000 KRW
SEOUL CAMPUS | ||
Tiếng Anh | Ngôn ngữ Anh Văn học Anh Biên phiên dịch Anh Tiếng Anh hội thảo và giao tiếp | 3,232,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ phương Tây | Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ý Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Hà Lan Tiếng vùng Scandinavi | 4,163,000 KRW/1 kỳ |
Ngôn ngữ & văn hóa châu Á | Tiếng Indo-Malay Tiếng Ả rập Tiếng Thái Tiếng Việt Nam Tiếng Hindi Tiếng Ba Tư Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng vùng Azerbaijan Tiếng Mông Cổ Tiếng Ba Tư | 3,629,000 KRW |
Trung Quốc học | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Ngoại giao và Thương mại Trung Quốc | 3,629,000 KRW |
Nhật Bản học | Ngôn ngữ và văn học Nhật Nhật học tổng hợp | 3,629,000 KRW |
Khoa học xã hội | Hành chính công Khoa học chính trị & ngoại giao Phương tiện truyền thông | 3,629,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế | Kinh tế quốc tế & Luật Kinh tế | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Sư phạm | Sư phạm Anh Sư phạm Pháp Sư phạm Đức Sư phạm Trung Sư phạm Hàn | 3,629,000 KRW |
Quốc tế học | Quốc tế học | |
KFL | Sư phạm tiếng Hàn Biên phiên dịch tiếng Hàn |
YONGIN CAMPUS | ||
Nhân văn | Triết học Lịch sử Ngôn ngữ và Khoa học hiểu biết Nội dung ngôn ngữ | 3,629,000 KRW |
Biên phiên dịch | Anh Pháp Đức Ý Trung Nhật Ả Rập Thái Tây Ban Nha Indo-Malay | 4,359,000 KRW |
Nghiên cứu Trung và Đông Âu | Ba Lan Romani Cộng hòa Séc và Slovak Hungary Nam Slavia Ukraina | 3,629,000 KRW |
Nghiên cứu Quốc tế và khu vực | Pháp Brazil Hy Lạp và Bulgary Ấn Độ Trung Á Châu Phi Nga Nghiên cứu về Thể thao và hoạt động giải trí Nghiên cứu Hàn Quốc | 3,629,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế | Tài chính quốc tế Kinh doanh và Công nghệ toàn cầu | |
Khoa học tự nhiên | Toán Thống kê Khoa học môi trường Vật lí điện tử Công nghệ & khoa học sinh học Hóa học | 4,164,000 KRW |
Kĩ thuật | Kĩ thuật máy tính & hệ thống điện tử Kĩ thuật thông tin truyền thông Kĩ thuật điện tử Kĩ thuật công nghiệp & quản lý | 4,556,000 KRW |
Kĩ thuật y sinh | Kĩ thuật y sinh |
3. Học bổng
Loại học bổng | Đối tượng | Giá trị | Điều kiện |
President | SV năm nhất và SV trao đổi | 100% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 5% điểm đầu vào |
Vice-President | 50% học phí 1 kỳ & phí trúng tuyển | Top 10% điểm đầu vào | |
Văn phòng đào tạo quốc tế | 1,000,000 KRW & phí trúng tuyển | Top 20% điểm đầu vào | |
HUFS Global A | Phí trúng tuyển | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường | |
HUFS Global B | Phí trúng tuyển & một nửa học phí 1 năm | Đã học ít nhất 2 kỳ tại viện đào tạo ngôn ngữ Hàn của trường và đạt Topik 5 | |
HUFS Global Campus | 30% học phí 4 năm / 2-3 năm dành cho SV trao đổi | Sinh viên nhập học vào Global Campus & điểm đầu vào từ 80 trở lên | |
Language Excellent Scholarship A | 1,500,000 KRW | TOPIK 6 / iBT TOEFL 110-120 / IELTS 8.0 – 9.0 | |
Language Excellent Scholarship B | 700,000 KRW | TOPIK 5 / iBT TOEFL 100-109 / IELTS 7.0 – 7.5 | |
TOPIK 5 & 6 | SV đang theo học tại trường | 300.000 – 500.000 KRW / kì | 12 tín chỉ trở lên |
Học bổng GPA | Từ 700,000 KRW trở lên cho 1 kì | GPA 3.5 trở lên |
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Điều kiện
+ Có Topik 3 trở lên hoặc có chứng chỉ (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên
+ Tối thiểu đã có bằng Cử nhân
+ Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường
2. Chuyên ngành đào tạo
3. Học phí – Học bổng
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HÀN QUỐC – HANKUK
1. Seoul Campus
- Phòng 2 người: 1,091,000 won
- Phòng 3 người: 873,000 won
2. Global Campus
- Phòng 2 người (KTX 2): 1,244,000 KRW
- Phòng 2 người (KTX 1): 930,000 KRW
- Phòng 4 người (KTX 1): 600,000 KRW
Trường Đại học ngoại ngữ Hankuk nằm trong top 1 visa thẳng thuận tiện cho học sinh đóng visa không cần phải phỏng vấn tại Đại Sứ Quán Hàn Quốc, trường có khóa học tiếng và các khoa chuyên ngành Đại học đa dạng, phong phú với mức học phí phù hợp.