STT |
Câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
がんばってね |
Ganbatte ne |
Chúc may mắn |
2 |
誕生日おめでとうございます |
omedetou gozaimasu |
Chúc mừng sinh nhật |
3 |
あけましておめでとうございます |
Akemashite omedetou gozaimasu |
Chúc mừng năm mới |
4 |
メリークリスマス |
Merii Kurisumasu |
Giáng sinh vui vẻ |
5 |
おめでとう |
Omedetou |
Xin chúc mừng |
6 |
(…) を楽しんでください |
(noun, etc) wo tanoshinde kudasai |
Hãy thưởng thức(…) |
7 |
いつか日本を訪れたい |
Itsuka nihon wo otozure tai |
một ngày nào đó tôi sẽ tới thăm Nhật Bản |
8 |
Johnによろしくと伝えてください |
John ni yoroshiku to tsutaete kudasai |
Nói chào John giúp tôi |
9 |
お大事に |
Odaiji ni |
Chúc mọi tốt lành tới bạn |
10 |
おやすみなさい |
Oyasumi nasai |
Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp |