
THÔNG BÁO TUYỂN DU HỌC SINH KỲ THÁNG 9, 12/2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
Tên tiếng Anh: Changwon National University
Tên tiếng Hàn: 창원대학교
Năm thành lập: 1969
Website: www.changwon.ac.kr
Địa chỉ: 20 Changwondae-ro Uichang-gu Changwon-si, Gyeongsangnam-do
Đại học Quốc gia Changwon toạ lạc tại thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, là một thành phố biển nằm ở Đông Nam Hàn Quốc. Đây là thành phố hàng đầu về công nghệ chế tạo của Hàn Quốc, nổi tiếng với ngành công nghiệp điện tử và dệt may. Là nơi nhiều công ty lớn chọn làm địa điểm xây dựng nhà máy. Ví dụ như Samsung Techwin, GM-Daewoo, LG Electronics, Hyundai Rotem…
Trường thuộc TOP 10 Đại học tốt nhất tỉnh Gyeongsang, và TOP 80 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc năm 2018 (theo BXH 4icu).
Năm 2018, có tổng cộng 1956 sinh viên tốt nghiệp (trong đó có 1750 cử nhân đại học, 158 thạc sĩ, 48 tiến sĩ). Có thể nói Đại học Quốc gia Changwon là nguồn cung ứng nhân sự lớn cho các doanh nghiệp trong nước và Quốc tế.
Đại học quốc gia Changwon liên kết với 147 trường Đại học thuộc 26 quốc gia trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, CWNU liên kết với Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Và Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Xây dựng Hà Nội.
Trường Changwon nằm trong top 1 visa thẳng thuận tiện cho học sinh đóng visa không cần phải phỏng vấn tại Đại Sứ Quán Hàn Quốc, trường có khóa học tiếng và các khoa chuyên ngành Đại học đa dạng, phong phú với mức học phí phù hợp.

A. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường Đại học Chungwoon
1. Khóa học
- Mục tiêu giảng dạy: Mang đến cho các bạn cơ hội được học tập với chất lượng giảng dạy tốt, hiệu quả cao, thông qua quá trình giảng dạy này, người ngoại quốc có thể hiểu được sâu sắc hơn về văn hóa cũng như ngôn ngữ của Hàn Quốc.
- Giảng viên: Là những giảng viên nhiều kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn Quốc, có kỹ năng phong phú về ngôn ngữ, mang lại hiệu quả tốt trong quá trình đào tạo.
- Phương thức giảng dạy: Thay vì những ngữ pháp cứng nhắc, chương trình sẽ giảng dạy những điều cần thiết trong cuộc sống hằng ngày, bồi dưỡng những kỹ năng hoạt động ngôn ngữ toàn diện như nghe, nói, đọc và viết. Bên cạnh đó nhà trường cũng có lớp dạy luyện thi năng lực tiếng Hàn Quốc (TOPIK).
- Hoạt động lớp : Thông qua bài kiểm tra đầu vào sẽ lựa chọn cấp học phù hợp với trình độ của học sinh, mỗi lớp học dưới 15 người.
- Thời gian học : 1 tuần 20 giờ, từ thứ 2 đến thứ 6, tổng là 10 tuần (200 giờ).
- Tiêu chuẩn để hoàn thành khóa học : Điểm bình quân trên 60 điểm, tỉ lệ điểm danh phải đạt trên 80%.
2. Chi phí
Phân loại | Số tiền (KRW) | Ghi chú |
Hongseong Campuss | ||
Học phí | 1,100,000/kỳ | 1 kỳ – 10 tuần (4,400,000/năm) |
Phí nhập học | 100,000 | Nộp 1 lần duy nhất |
Phí bảo hiểm DHS | 130,000 | Thời hạn: 1 năm |
Phí giáo trình | 30,000 | |
Phí đăng ký thẻ người nước ngoài | 34,000 | Bao gồm phí nhận qua bưu điện |
Phí kiểm tra sức khỏe | 10,000 | |
Phí đưa đón sân bay | 70,000 |
B. Chương trình đào tạo cử nhân tại trường Đại học Chungwoon
1. Chuyên ngành
Hongseong Campus | ||
Trường | Khoa | Học phí |
Phát thanh & nghệ thuật | Diễn xuất Ca kịch Âm nhạc ứng dụng Phát thanh & film Truyền thông đa phương tiện Nghệ thuật trình diễn | |
Khách sạn & du lịch | Quản trị khách sạn Quản trị du lịch Quản trị nấu nướng khách sạn Quản trị dịch vụ hàng không | |
Công nghệ sáng tạo | Công nghệ & doanh nhân tích hợp | |
Truyền thông toàn cầu | Tiếng Anh Trung Quốc học Việt Nam học | |
Sức khỏe & phúc lợi & điều dưỡng | Điều dưỡng Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng Phúc lợi xã hội | |
Incheon Campus | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật môi trường & dân dụng Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật máy tính Công nghệ đa phương tiện Kỹ thuật vật liệu tích hợp | |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh Quảng cáo & quan hệ công |
Sau khi đạt được TOPIK 2 có thể nhập học đại học và cao học (lưu ý, người nhập học với TOPIK 2 bắt buộc phải học chương trình học tiếng 300 giờ trong thời gian 1 năm)
2. Học bổng
Học bổng | Điều kiện |
Học bổng dành cho SV quốc tế nhập học trường Chungwoon | SV quốc tế hoàn thành ít nhất 2 kỳ khóa học tiếng, đạt được TOPIK 3 trở lên và nhập học đại học/cao học: 300,000 won/600,000 won |
Học bổng đại học (học kỳ đầu) | TOPIK 3: 40% học phí TOPIK 4: 50% học phí TOPIK 5: 60% học phí TOPIK 6: 70% học phí |
Học bổng đại học (học kỳ 2 trở đi) | Dựa vào điểm GPA của kỳ trước 2.0 – 2.5: 20% học phí 2.5 – 3.0: 30% học phí 3.0 – 3.5: 40% học phí 3.5 – 4.0: 50% học phí 4.0 – 4.5: 70% học phí |
IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNGWOON
Phân loại | Nội dung |
Mẫu phòng | Phòng 2 người Phòng 4 người (loại A,B) |
Chi phí (6 tháng) | Phòng 2 người: 1,560,000 KRW Phòng 4 người loại A: 991,000 KRW Phòng 4 người loại B: 829,000 KRW |
Ghi chú | Không được nấu ăn Không có chi phí phát sinh Miễn phí sử dụng internet |

